Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chick



noun
1. young bird especially of domestic fowl (Freq. 2)
Syn:
biddy
Hypernyms:
chicken, Gallus gallus, young bird
2. informal terms for a (young) woman
Syn:
dame, doll, wench, skirt, bird
Hypernyms:
girl, miss, missy, young lady, young woman, fille

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chick"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.