Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
earthing


noun
fastening electrical equipment to earth
Syn:
grounding
Derivationally related forms:
earth, ground (for: grounding)
Hypernyms:
fastening, attachment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.