Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
grounding


noun
1. fastening electrical equipment to earth
Syn:
earthing
Derivationally related forms:
earth (for: earthing), ground
Hypernyms:
fastening, attachment
2. education or instruction in the fundamentals of a field of knowledge
- he lacks the foundation necessary for advanced study
- a good grounding in mathematics
Syn:
foundation
Hypernyms:
education

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.