Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
encode


verb
convert information into code
- encode pictures digitally
Ant:
decode
Derivationally related forms:
encoding
Hypernyms:
convert
Hyponyms:
code, encipher, cipher, cypher, encrypt,
inscribe, write in code
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "encode"
  • Words pronounced/spelled similarly to "encode"
    encode encyst

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.