Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
encrypt


verb
convert ordinary language into code
- We should encode the message for security reasons
Syn:
code, encipher, cipher, cypher, inscribe, write in code
Derivationally related forms:
encryption, cypher (for: cypher), cipher (for: cipher), code (for: code), coder (for: code), coding (for: code)
Hypernyms:
encode
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.