Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fricassee


I - noun
pieces of chicken or other meat stewed in gravy with e.g. carrots and onions and served with noodles or dumplings
Hypernyms:
stew
Hyponyms:
chicken stew, turkey stew

II - verb
make a fricassee of by cooking
- fricassee meats
Topics:
cooking, cookery, preparation
Hypernyms:
cook
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- The chefs fricassee the vegetables


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.