Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gusto


noun
vigorous and enthusiastic enjoyment (Freq. 1)
Syn:
relish, zest, zestfulness
Derivationally related forms:
zestful (for: zestfulness), zesty (for: zest), relish (for: relish)
Hypernyms:
enjoyment, enthusiasm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gusto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.