Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lode


noun
a deposit of valuable ore occurring within definite boundaries separating it from surrounding rocks
Syn:
load
Hypernyms:
deposit, sedimentation, alluviation
Hyponyms:
mother lode, champion lode

Related search result for "lode"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.