Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mediety


noun
one of two (approximately) equal parts
Syn:
moiety
Hypernyms:
one-half, half


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.