Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mendicancy


noun
1. a solicitation for money or food (especially in the street by an apparently penniless person)
Syn:
beggary, begging
Derivationally related forms:
mendicant, beg (for: beggary)
Hypernyms:
solicitation
2. the state of being a beggar or mendicant
- they were reduced to mendicancy
Syn:
beggary, mendicity
Hypernyms:
indigence, need, penury, pauperism, pauperization


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.