Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
merciful


adjective
1. showing or giving mercy (Freq. 1)
- sought merciful treatment for the captives
- a merciful god
Ant:
merciless
See Also:
clement, compassionate, humane, kind, soft
Derivationally related forms:
mercifulness
2. (used conventionally of royalty and high nobility) gracious
- our merciful king
Similar to:
gracious
Derivationally related forms:
mercifulness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "merciful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.