Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
merciless


adjective
having or showing no mercy (Freq. 3)
- the merciless enemy
- a merciless critic
- gave him a merciless beating
Syn:
unmerciful
Ant:
merciful
Similar to:
cutthroat, fierce, bowelless, mortal, pitiless,
remorseless, ruthless, unpitying, tigerish
See Also:
bloody, hard, inclement, implacable, uncompassionate, unkind
Derivationally related forms:
unmercifulness (for: unmerciful), mercilessness

Related search result for "merciless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.