Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
parch


verb
cause to wither or parch from exposure to heat (Freq. 1)
- The sun parched the earth
Syn:
sear
Hypernyms:
dry, dry out
Verb Frames:
- Something ----s something

Related search result for "parch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.