Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
redisposition


noun
the withdrawal and redistribution of forces in an attempt to use them more effectively
Syn:
redeployment
Derivationally related forms:
redispose, redeploy (for: redeployment)
Hypernyms:
deployment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.