Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rumpus



I - noun
the act of making a noisy disturbance (Freq. 1)
Syn:
commotion, din, ruction, ruckus, tumult
Hypernyms:
disturbance
Hyponyms:
bustle, hustle, flurry, ado, fuss, stir

II - verb
cause a disturbance
Hypernyms:
agitate, foment, stir up
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rumpus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.