Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
seaquake


noun
an earthquake at the sea bed (Freq. 1)
Syn:
submarine earthquake
Hypernyms:
earthquake, quake, temblor, seism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.