Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
netteté


[netteté]
danh từ giống cái
sự rõ ràng, sự minh bạch
Netteté des idées
sự minh bạch của những ý kiến
sự sạch sẽ
Netteté des mains
sự sạch sẽ của bàn tay
phản nghĩa Ambiguïté, confusion, flou, imprécision, incertitude, indécision, obscurité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.