Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shifter


noun
1. a mechanical device for engaging and disengaging gears
- in Britain they call a gearshift a gear lever
Syn:
gearshift, gearstick, gear lever
Derivationally related forms:
shift
Hypernyms:
mechanical device
Part Holonyms:
motor vehicle, automotive vehicle
2. a stagehand responsible for moving scenery
Syn:
sceneshifter
Hypernyms:
stagehand, stage technician

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shift"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.