Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
silver-tongued


adjective
expressing yourself readily, clearly, effectively
- able to dazzle with his facile tongue
- silver speech
Syn:
eloquent, facile, fluent, silver, smooth-spoken
Similar to:
articulate
Derivationally related forms:
fluency (for: fluent), facility (for: facile), eloquence (for: eloquent), elocute (for: eloquent)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "silver-tongued"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.