Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stenographer


noun
someone skilled in the transcription of speech (especially dictation)
Syn:
amanuensis, shorthand typist
Derivationally related forms:
stenography
Hypernyms:
secretary, secretarial assistant

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.