Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sulphate


noun
a salt or ester of sulphuric acid
Syn:
sulfate
Hypernyms:
salt
Hyponyms:
barium sulphate, barium sulfate, blanc fixe, copper sulfate, copper sulphate,
cupric sulfate, cupric sulphate, magnesium sulfate, sodium lauryl sulphate, sodium lauryl sulfate, SLS,
sodium sulphate, sodium sulfate, zinc sulfate, zinc sulphate, white vitriol, zinc vitriol

Related search result for "sulphate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.