Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
systematiser


noun
an organizer who puts things in order
- Aristotle was a great orderer of ideas
Syn:
orderer, systematizer, systemizer, systemiser, systematist
Derivationally related forms:
systematism (for: systematist), systemise (for: systemiser), systemize (for: systemizer), systematise, systematize (for: systematizer), order (for: orderer)
Hypernyms:
organizer, organiser, arranger


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.