Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
thrilling


adjective
1. causing a surge of emotion or excitement (Freq. 2)
- she gave an electrifying performance
- a thrilling performer to watch
Syn:
electrifying
Similar to:
exciting
2. causing quivering or shivering as by cold or fear or electric shock
- a thrilling wind blew off the frozen lake
Similar to:
stimulating

Related search result for "thrilling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.