Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tracked


adjective
having tracks
- new snow tracked by rabbits
- tracked vehicles
Ant:
trackless
Similar to:
caterpillar-tracked, half-track, half-tracked

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "track"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.