Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
uncompassionate


adjective
lacking compassion or feeling for others
- "nor silver-shedding tears could penetrate her uncompassionate sire"- Shakespeare
Ant:
compassionate
Similar to:
hardhearted, stonyhearted, unfeeling
See Also:
merciless, unmerciful, unsympathetic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.