Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unsymmetrical


adjective
1. having unsymmetrical parts or unequal dimensions or measurements
Syn:
anisometric
Similar to:
unequal
2. lacking symmetry
Syn:
unsymmetric
Similar to:
asymmetrical, asymmetric

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.