Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
valvula


noun
a small valve
Syn:
valvule, valvelet
Derivationally related forms:
valve (for: valvelet)
Hypernyms:
valve


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.