Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
valvule


noun
a small valve
Syn:
valvelet, valvula
Derivationally related forms:
valve (for: valvelet)
Hypernyms:
valve

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "valvule"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.