Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
velvet-textured


adjective
smooth and soft to sight or hearing or touch or taste
Syn:
velvet, velvety
Similar to:
smooth
Derivationally related forms:
velvet (for: velvet)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.