Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
velvety


adjective
1. smooth and soft to sight or hearing or touch or taste (Freq. 3)
Syn:
velvet, velvet-textured
Similar to:
smooth
Derivationally related forms:
velvet (for: velvet)
2. resembling velvet in having a smooth soft surface
Syn:
velvet
Similar to:
soft
Derivationally related forms:
velvet, velvet (for: velvet)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "velvety"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.