Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wordless


adjective
expressed without speech
- a mute appeal
- a silent curse
- "best grief is tongueless"- Emily Dickinson
- the words stopped at her lips unsounded
- unspoken grief
- "choking exasperation and wordless shame"- Thomas Wolfe
Syn:
mute, tongueless, unspoken
Similar to:
inarticulate, unarticulate
Derivationally related forms:
muteness (for: mute)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wordless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.