Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
butanone


noun
colorless soluble flammable liquid ketone used as a solvent for resins and as a paint remover and in lacquers and cements and adhesives and cleaning fluids and celluloid
Syn:
methyl ethyl ketone
Hypernyms:
ketone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.