Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
equitable


adjective
fair to all parties as dictated by reason and conscience (Freq. 4)
- equitable treatment of all citizens
- an equitable distribution of gifts among the children
Syn:
just
Ant:
inequitable
Similar to:
honest, fair, evenhanded
See Also:
fair, just, impartial
Derivationally related forms:
justness (for: just)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "equitable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.