Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fibrin


noun
a white insoluble fibrous protein formed by the action of thrombin on fibrinogen when blood clots;
it forms a network that traps red cells and platelets (Freq. 2)
Derivationally related forms:
fibrinous
Hypernyms:
protein

Related search result for "fibrin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.