Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
financial



adjective
involving financial matters (Freq. 22)
- fiscal responsibility
Syn:
fiscal
Ant:
nonfinancial
Pertains to noun:
finance, finance (for: fiscal)
Derivationally related forms:
finance, fisc (for: fiscal)

Related search result for "financial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.