Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hamadryad


noun
1. the nymph or spirit of a particular tree
Hypernyms:
dryad, wood nymph
2. large cobra of southeastern Asia and the East Indies;
the largest venomous snake;
sometimes placed in genus Naja
Syn:
king cobra, Ophiophagus hannah, Naja hannah
Hypernyms:
cobra
Member Holonyms:
Ophiophagus, genus Ophiophagus

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.