Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dryad


noun
a deity or nymph of the woods
Syn:
wood nymph
Hypernyms:
nymph
Hyponyms:
hamadryad

Related search result for "dryad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.