Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hell-bent


adjective
recklessly determined
- hell-bent on winning
Similar to:
resolute

Related search result for "hell-bent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.