Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
precipitance


noun
the quality of happening with headlong haste or without warning
Syn:
abruptness, precipitateness, precipitousness, precipitancy, suddenness
Derivationally related forms:
sudden (for: suddenness), precipitant (for: precipitancy), precipitant, precipitous (for: precipitousness), precipitate (for: precipitateness), abrupt (for: abruptness)
Hypernyms:
haste, hastiness, hurry, hurriedness, precipitation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "precipitance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.