Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
purebred


I - noun
a pedigreed animal of unmixed lineage;
used especially of horses
Syn:
thoroughbred, pureblood
Derivationally related forms:
pureblood (for: pureblood)
Hypernyms:
animal, animate being, beast, brute, creature, fauna

II - adjective
bred for many generations from member of a recognized breed or strain
Ant:
crossbred
Similar to:
full-blooded, full-blood, blooded, pedigree, pedigreed,
pureblood, pureblooded, thoroughbred
Attrubites:
ancestry, lineage, derivation, filiation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.