Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
summerset


noun
an acrobatic feat in which the feet roll over the head (either forward or backward) and return
Syn:
somersault, somerset, summersault, somersaulting, flip
Derivationally related forms:
somersault (for: somersaulting), somersault (for: somersault)
Hypernyms:
tumble
Hyponyms:
flip-flop

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "summerset"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.