Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
undiscouraged


adjective
not deterred
- "pursued his own path...undeterred by lack of popular appreciation and understanding"- Osbert Sitwell
Syn:
undeterred
Similar to:
resolute

Related search result for "undiscouraged"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.