Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unwary


adjective
not alert to danger or deception
- the shrieks of unwary animals taken by surprise
- some thieves prey especially on unwary travelers
- "seduce the unwary reader into easy acquiescence"- O.J.Campbell
Ant:
wary
Similar to:
gullible, unguarded
Derivationally related forms:
unwariness
Attrubites:
wariness, chariness

Related search result for "unwary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.