Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
watering


noun
1. shedding tears
Syn:
lacrimation, lachrymation, tearing
Derivationally related forms:
water, tear (for: tearing)
Hypernyms:
bodily process, body process, bodily function, activity
2. wetting with water
- the lawn needs a great deal of watering
Derivationally related forms:
water
Hypernyms:
wetting
Hyponyms:
sprinkle, sprinkling, sparge

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "watering"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.