Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
weeder


noun
1. a farmhand hired to remove weeds
Derivationally related forms:
weed
Hypernyms:
farmhand, fieldhand, field hand, farm worker
2. a hand tool for removing weeds
Syn:
weed-whacker
Derivationally related forms:
weed
Hypernyms:
hand tool

Related search result for "weeder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.