Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blinker




blinker
['bliηkə]
danh từ
(số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa)
to be (run) in blinker
bi che mắt ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))
(số nhiều) (từ lóng) mắt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đèn tín hiệu


/'bliɳkə/

danh từ
(số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa)
to be (run) in blinker bi che mắt ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))
(số nhiều) (từ lóng) mắt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đèn tín hiệu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blinker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.