|
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
actuator
actuator (Tech) bộ [cần] truyền động; bộ kích thích; bộ viết-đọc; bộ điều tiết; thiết bị truyền động [TQ] Chuyên ngành kỹ thuật bộ dẫn động bộ khởi động bộ kích động bộ kích thích bộ phận truyền động cơ cấu điều chỉnh cơ cấu phát động cơ cấu truyền động hệ khởi động phần tử dẫn động Lĩnh vực: điện tử & viễn thông bộ phận thao diễn Lĩnh vực: điện bộ tác động Lĩnh vực: cơ khí & công trình cái trợ động Lĩnh vực: ô tô cơ cấu chấp hành Lĩnh vực: toán & tin cơ chế truy cập cơ chế truy xuất Lĩnh vực: xây dựng sự dẫn động máy
|
|
|
|