Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
altitude


/'æltitju:d/

danh từ
độ cao ((thường) so với mặt biển)
(số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao
địa vị cao
(toán học) độ cao, đường cao
    altitude flight sự bay ở độ cao
    altitude gauge (measurer) máy đo độ cao!to lose altitude
(hàng không) không bay được lên cao
hạ thấp xuống


(Tech) độ cao, cao độ


chiều cao, độ cao
a. of a cone chiều cao hình nón
a. of a triangle chiều cao của tam giác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "altitude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.