| ['æptitju:d] |
| danh từ |
| | (aptitude for something / doing something) khả năng hoặc kỹ năng tự nhiên; năng khiếu |
| | does she show any aptitude for games? |
| cô ấy có tỏ ra có năng khiếu về các trò chơi hay không? |
| | he has an unfortunate aptitude for saying the wrong thing |
| anh ta có cái khiếu tai hại là hay nói những điều lẽ ra không nên nói |