Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aîné


[aîné]
tính từ
cả, trưởng
Branche aînée
ngành trưởng
C'est mon fils aîné /ma sœur aînée
đó là con trai trưởng của tôi/chị cả của tôi
danh từ
anh cả, chị cả
người hơn tuổi, đàn anh, đàn chị
Elle doit être mon aînée de deux ou trois ans
chị ta phải hơn tôi hai hoặc ba tuổi
nos aînés
cha ông của chúng ta, tổ tiên của chúng ta



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.